Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: hiệt
Tổng nét: 20
Bộ: y 衣 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶一丨一丨フ一一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: LGRC (中土口金)
Unicode: U+896D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hiệt
Âm Pinyin: xié ㄒㄧㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): ケツ (ketsu)
Âm Nhật (kunyomi): つまばさ.む (tsumabasa.mu), はさ.む (hasa.mu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: git3, kit3

Dị thể 2

Chữ gần giống 1