Có 1 kết quả:

sấn
Âm Nôm: sấn
Tổng nét: 21
Bộ: y 衣 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶丶一丶ノ一一丨ノ丶丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: LYDU (中卜木山)
Unicode: U+896F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sấn
Âm Pinyin: chèn ㄔㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): はだぎ (hadagi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: can3

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/1

sấn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sấn sam (áo lót); sấn quần (đồ lót đàn bà)