Có 1 kết quả:

tập
Âm Nôm: tập
Tổng nét: 23
Bộ: y 衣 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一丨フ一一一フ一フ一一一丶一ノフノ丶
Thương Hiệt: YPYHV (卜心卜竹女)
Unicode: U+8972
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tập
Âm Pinyin: ㄒㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): おそ.う (oso.u), かさ.ね (kasa.ne)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zaap6

Tự hình 4

Dị thể 5

Bình luận 0

1/1

tập

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tập kích; tập (làm theo mẫu)