Có 3 kết quả:

chấpnípnếp
Âm Nôm: chấp, níp, nếp
Tổng nét: 23
Bộ: y 衣 (+18 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶一丨丨一一一一丨丨一一一一丨丨一一一
Thương Hiệt: LSJJ (中尸十十)
Unicode: U+8975
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: triệp
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): ひだ (hida), たた.む (tata.mu), ぬ.う (nu.u), ぬいめ (nuime), ま.く (ma.ku)
Âm Quảng Đông: zip3

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

1/3

Từ điển Trần Văn Kiệm

chấp tử (nếp ủi quần áo)

Từ điển Trần Văn Kiệm

níp (túi đeo vai)

Từ điển Viện Hán Nôm

nề nếp; nếp áo