Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 22
Bộ: y 衣 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶ノ丨一一一フ丨フ一一一ノ丶ノ一一丨
Thương Hiệt: LHCJ (中竹金十)
Unicode: U+8977
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (kunyomi): たすき (tasuki)
Âm Quảng Đông: geoi2

Tự hình 1