Có 1 kết quả:

phán
Âm Nôm: phán
Tổng nét: 24
Bộ: y 衣 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶一丨ノ丶ノ丶ノ丶一丨ノ丶一ノ丶ノ一一丨
Thương Hiệt: LDDQ (中木木手)
Unicode: U+897B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phán
Âm Pinyin: pàn ㄆㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ハン (han)
Âm Nhật (kunyomi): つけひも (tsukehimo)
Âm Quảng Đông: paan3

Tự hình 2

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/1

phán

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phán (khuy áo để xỏ cúc):hài phán (khuy giày)