Có 1 kết quả:
á
Tổng nét: 6
Bộ: á 襾 (+0 nét)
Lục thư: chỉ sự
Nét bút: 一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: MUB (一山月)
Unicode: U+897E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: á
Âm Pinyin: xī ㄒㄧ, yà ㄧㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): ア (a)
Âm Nhật (kunyomi): け (ke)
Âm Hàn: 아
Âm Quảng Đông: aa3, kaa1
Âm Pinyin: xī ㄒㄧ, yà ㄧㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): ア (a)
Âm Nhật (kunyomi): け (ke)
Âm Hàn: 아
Âm Quảng Đông: aa3, kaa1
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
á (bộ gốc)