Có 1 kết quả:

á
Âm Nôm: á
Tổng nét: 6
Bộ: á 襾 (+0 nét)
Lục thư: chỉ sự
Nét bút: 一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: MUB (一山月)
Unicode: U+897E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: á
Âm Pinyin: ㄒㄧ, ㄧㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): ア (a)
Âm Nhật (kunyomi): け (ke)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: aa3, kaa1

Tự hình 3

Dị thể 2

1/1

á

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

á (bộ gốc)