Có 1 kết quả:
tây
Tổng nét: 6
Bộ: á 襾 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 一丨フノフ一
Thương Hiệt: MCW (一金田)
Unicode: U+897F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tây, tê
Âm Pinyin: xī ㄒㄧ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), サイ (sai), ス (su)
Âm Nhật (kunyomi): にし (nishi)
Âm Hàn: 서
Âm Quảng Đông: sai1
Âm Pinyin: xī ㄒㄧ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), サイ (sai), ス (su)
Âm Nhật (kunyomi): にし (nishi)
Âm Hàn: 서
Âm Quảng Đông: sai1
Tự hình 5
Dị thể 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phương tây