Có 1 kết quả:

á
Âm Nôm: á
Tổng nét: 6
Bộ: á 襾 (+0 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: MLLW (一中中田)
Unicode: U+8980
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

á

phồn thể

Từ điển phổ thông

á (bộ gốc)