Có 4 kết quả:

eoyêuyếuéo
Âm Nôm: eo, yêu, yếu, éo
Tổng nét: 9
Bộ: á 襾 (+3 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ丨丨一フノ一
Thương Hiệt: MWV (一田女)
Unicode: U+8981
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: yếu
Âm Pinyin: yāo ㄧㄠ, yǎo ㄧㄠˇ, yào ㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): い.る (i.ru), かなめ (kaname)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jiu1, jiu3

Tự hình 5

Dị thể 9

Bình luận 0

1/4

eo

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

lưng eo

yêu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

yêu cầu; yêu hiệp(bức bách)

yếu

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

yếu đuối ; hèn yếu

éo

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

éo le; uốn éo