Có 2 kết quả:

phúphủ
Âm Nôm: phú, phủ
Tổng nét: 18
Bộ: á 襾 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ丨丨一ノノ丨ノ一丨フ一一ノフ丶
Thương Hiệt: MWHOE (一田竹人水)
Unicode: U+8986
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phú, phúc
Âm Pinyin: ㄈㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): フク (fuku)
Âm Nhật (kunyomi): おお.う (ō.u), くつがえ.す (kutsugae.su), くつがえ.る (kutsugae.ru)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: fau6, fuk1

Tự hình 4

Dị thể 7

Chữ gần giống 10

Bình luận 0

1/2

phú

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phú cái (làm mái che); phú diệt (đánh đổ)

phủ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)