Có 1 kết quả:
hạch
Tổng nét: 19
Bộ: á 襾 (+13 nét)
Hình thái: ⿱覀敫
Nét bút: 一丨フ丨丨一ノ丨フ一一丶一フノノ一ノ丶
Thương Hiệt: MWHSK (一田竹尸大)
Unicode: U+8988
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hạch
Âm Pinyin: hé ㄏㄜˊ
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku), ケツ (ketsu)
Âm Nhật (kunyomi): しら.べる (shira.beru)
Âm Hàn: 핵, 흘
Âm Quảng Đông: hat6
Âm Pinyin: hé ㄏㄜˊ
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku), ケツ (ketsu)
Âm Nhật (kunyomi): しら.べる (shira.beru)
Âm Hàn: 핵, 흘
Âm Quảng Đông: hat6
Tự hình 1
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
vô hạch bồ đào (nho không hạt)