Có 1 kết quả:

quan
Âm Nôm: quan
Tổng nét: 9
Bộ: kiến 見 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丶丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: XEBUU (重水月山山)
Unicode: U+898C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: guān ㄍㄨㄢ
Âm Quảng Đông: gun1

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

quan

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quan sát