Có 2 kết quả:

quiquy
Âm Nôm: qui, quy
Tổng nét: 11
Bộ: kiến 見 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一一ノ丶丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: QOBUU (手人月山山)
Unicode: U+898F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quy
Âm Pinyin: guī ㄍㄨㄟ, guì ㄍㄨㄟˋ, kuī ㄎㄨㄟ, ㄒㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kwai1

Tự hình 3

Dị thể 8

1/2

qui

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

quy luật

quy

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

quy củ