Có 3 kết quả:
mích • mạch • mịch
Tổng nét: 11
Bộ: kiến 見 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱爫見
Nét bút: ノ丶丶ノ丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: BBUU (月月山山)
Unicode: U+8993
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mịch
Âm Pinyin: mì ㄇㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ベキ (beki), エキ (eki), ミャク (myaku)
Âm Nhật (kunyomi): もと.める (moto.meru)
Âm Hàn: 멱
Âm Quảng Đông: mik6
Âm Pinyin: mì ㄇㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ベキ (beki), エキ (eki), ミャク (myaku)
Âm Nhật (kunyomi): もと.める (moto.meru)
Âm Hàn: 멱
Âm Quảng Đông: mik6
Tự hình 3
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xích mích
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thọc mạch (tìm dò)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mịch cú (tìm câu thơ)