Có 1 kết quả:

thị
Âm Nôm: thị
Tổng nét: 11
Bộ: kỳ 示 (+6 nét), kiến 見 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨丶丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: IFBUU (戈火月山山)
Unicode: U+8996
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thị
Âm Pinyin: shì ㄕˋ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): み.る (mi.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: si6

Tự hình 5

Dị thể 10

1/1

thị

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thị sát; giám thị