Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 12
Bộ: kiến 見 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ一丨フ一丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: SRBUU (尸口月山山)
Unicode: U+8997
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin:
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): のぞ.く (nozo.ku), うかが.う (ukaga.u)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zi6

Tự hình 1

Dị thể 2