Có 4 kết quả:

ngớnsiêmxemxiêm
Âm Nôm: ngớn, siêm, xem, xiêm
Tổng nét: 12
Bộ: kiến 見 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨フ一丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: YRBUU (卜口月山山)
Unicode: U+8998
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chiêm, siêm
Âm Pinyin: chān ㄔㄢ, dān ㄉㄢ, ㄐㄧ, zhān ㄓㄢ
Âm Nhật (onyomi): テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): のぞ.く (nozo.ku), うかが.う (ukaga.u)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zim1

Tự hình 2

Dị thể 4

1/4

ngớn

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

ngã ngớn

siêm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

siêm (dò, xét, dòm)

xem

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xem chừng; chờ xem

xiêm

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)