Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ: kiến 見 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰𠂢見
Nét bút: ノノノフノ丶丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: HVBUU (竹女月山山)
Unicode: U+899B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: kiến 見 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰𠂢見
Nét bút: ノノノフノ丶丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: HVBUU (竹女月山山)
Unicode: U+899B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mạch
Âm Nhật (onyomi): ベキ (beki), ビキ (biki), ミャク (myaku), バク (baku)
Âm Nhật (kunyomi): み.る (mi.ru)
Âm Quảng Đông: mak6, mik6
Âm Nhật (onyomi): ベキ (beki), ビキ (biki), ミャク (myaku), バク (baku)
Âm Nhật (kunyomi): み.る (mi.ru)
Âm Quảng Đông: mak6, mik6
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0