Có 1 kết quả:
hích
Tổng nét: 14
Bộ: kiến 見 (+7 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰巫見
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丶一丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: MOBUU (一人月山山)
Unicode: U+89A1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hích
Âm Pinyin: xí ㄒㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): ゲキ (geki), ケキ (keki)
Âm Nhật (kunyomi): かんなぎ (kan nagi), みこ (miko)
Âm Hàn: 격
Âm Quảng Đông: hat6
Âm Pinyin: xí ㄒㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): ゲキ (geki), ケキ (keki)
Âm Nhật (kunyomi): かんなぎ (kan nagi), みこ (miko)
Âm Hàn: 격
Âm Quảng Đông: hat6
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hích (thầy cũng, thầy pháp, ông đồng)