Có 1 kết quả:
điễn
Âm Nôm: điễn
Tổng nét: 15
Bộ: kiến 見 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰典見
Nét bút: 丨フ一丨丨一ノ丶丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: TCBUU (廿金月山山)
Unicode: U+89A5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: kiến 見 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰典見
Nét bút: 丨フ一丨丨一ノ丶丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: TCBUU (廿金月山山)
Unicode: U+89A5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: diễn, điến
Âm Pinyin: miǎn ㄇㄧㄢˇ, tiǎn ㄊㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): はじ.る (haji.ru)
Âm Quảng Đông: tin2
Âm Pinyin: miǎn ㄇㄧㄢˇ, tiǎn ㄊㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): はじ.る (haji.ru)
Âm Quảng Đông: tin2
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
điễn nhan (xấu hổ); điễn trước kiểm (cứ làm bừa)