Có 1 kết quả:

điễn
Âm Nôm: điễn
Tổng nét: 15
Bộ: kiến 見 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨丨一ノ丶丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: TCBUU (廿金月山山)
Unicode: U+89A5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: diễn, điến
Âm Pinyin: miǎn ㄇㄧㄢˇ, tiǎn ㄊㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): はじ.る (haji.ru)
Âm Quảng Đông: tin2

Tự hình 1

Dị thể 3

1/1

điễn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

điễn nhan (xấu hổ); điễn trước kiểm (cứ làm bừa)