Có 4 kết quả:

lãmlómlởmnỡm
Âm Nôm: lãm, lóm, lởm, nỡm
Tổng nét: 16
Bộ: kiến 見 (+9 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: 𠂉
Nét bút: 一丨フ一丨フノ一丶丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: SIBUU (尸戈月山山)
Unicode: U+89A7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lãm
Âm Pinyin: lǎn ㄌㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): ラン (ran)
Âm Nhật (kunyomi): み.る (mi.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: laam5

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 10

1/4

lãm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

triển lãm, thưởng lãm

lóm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

má lóm; cái lóm

lởm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lởm chởm

nỡm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đồ nỡm; nỡm nào