Có 2 kết quả:
đổ • đủ
Âm Nôm: đổ, đủ
Tổng nét: 15
Bộ: kiến 見 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰者見
Nét bút: 一丨一ノ丨フ一一丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: JABUU (十日月山山)
Unicode: U+89A9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: kiến 見 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰者見
Nét bút: 一丨一ノ丨フ一一丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: JABUU (十日月山山)
Unicode: U+89A9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đổ
Âm Pinyin: dǔ ㄉㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ト (to)
Âm Nhật (kunyomi): み.る (mi.ru)
Âm Hàn: 도
Âm Quảng Đông: dou2
Âm Pinyin: dǔ ㄉㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ト (to)
Âm Nhật (kunyomi): み.る (mi.ru)
Âm Hàn: 도
Âm Quảng Đông: dou2
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đổ bộ; đổ đồng; đổ vỡ; trời đổ mưa
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
dầy đủ, no đủ, đu đủ