Có 1 kết quả:
thân
Tổng nét: 16
Bộ: kiến 見 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰亲見
Nét bút: 丶一丶ノ一一丨ノ丶丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: YDBUU (卜木月山山)
Unicode: U+89AA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thân
Âm Pinyin: qīn ㄑㄧㄣ, qìng ㄑㄧㄥˋ, xīn ㄒㄧㄣ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): おや (oya), おや- (oya-), した.しい (shita.shii), した.しむ (shita.shimu)
Âm Hàn: 친
Âm Quảng Đông: can1, can3
Âm Pinyin: qīn ㄑㄧㄣ, qìng ㄑㄧㄥˋ, xīn ㄒㄧㄣ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): おや (oya), おや- (oya-), した.しい (shita.shii), した.しむ (shita.shimu)
Âm Hàn: 친
Âm Quảng Đông: can1, can3
Tự hình 4
Dị thể 12
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thân thiết