Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 17
Bộ:
kiến 見 (+10 nét)
Hình thái:
⿰旁見Nét bút:
丶一丶ノ丶フ丶一フノ丨フ一一一ノフThương Hiệt: YSBUU (卜尸月山山)
Unicode:
U+89ABĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Chữ gần giống 50
Bình luận