Có 2 kết quả:

càocấu
Âm Nôm: cào, cấu
Tổng nét: 17
Bộ: kiến 見 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨丨一丨フ丨一一丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: TBBUU (廿月月山山)
Unicode: U+89AF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cấu
Âm Pinyin: gòu ㄍㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): あ.う (a.u)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gau3

Tự hình 2

Dị thể 2

1/2

cào

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cào vào (thu về)

cấu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giải cấu tương phùng (tình cờ gặp gỡ)