Có 1 kết quả:
cận
Tổng nét: 18
Bộ: kiến 見 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰堇見
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一一丨一丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: TMBUU (廿一月山山)
Unicode: U+89B2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cận
Âm Pinyin: jǐn ㄐㄧㄣˇ, jìn ㄐㄧㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): キン (kin)
Âm Nhật (kunyomi): まみ.える (mami.eru)
Âm Hàn: 근
Âm Quảng Đông: gan2, gan6
Âm Pinyin: jǐn ㄐㄧㄣˇ, jìn ㄐㄧㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): キン (kin)
Âm Nhật (kunyomi): まみ.える (mami.eru)
Âm Hàn: 근
Âm Quảng Đông: gan2, gan6
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cận kiến (chầu vua)