Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: quan
Tổng nét: 18
Bộ: kiến 見 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: ノ一一ノ丨丶一一一丨一丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: OGBUU (人土月山山)
Unicode: U+89B3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: kiến 見 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: ノ一一ノ丨丶一一一丨一丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: OGBUU (人土月山山)
Unicode: U+89B3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quan
Âm Pinyin: guān ㄍㄨㄢ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): み.る (mi.ru), しめ.す (shime.su)
Âm Hàn: 관
Âm Pinyin: guān ㄍㄨㄢ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): み.る (mi.ru), しめ.す (shime.su)
Âm Hàn: 관
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0