Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: trưng
Tổng nét: 19
Bộ: kiến 見 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丶ノノ丶一丨フ一丶ノ一丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: NTBUU (弓廿月山山)
Unicode: U+89B4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): み.つめる (mi.tsumeru)

Tự hình 1

Dị thể 2