Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 19
Bộ: kiến 見 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶ノフ丶丨フフ丶フ丶丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: BBBUU (月月月山山)
Unicode: U+89B6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: la, loa
Âm Pinyin: luó ㄌㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): ラ (ra), ラン (ran), レン (ren)
Âm Nhật (kunyomi): み.る (mi.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lo4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 7