Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 18
Bộ: kiến 見 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虚見
Nét bút: 丨一フノ一フ丨丨丶ノ一丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: YMBUU (卜一月山山)
Unicode: U+89B7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Bộ: kiến 見 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虚見
Nét bút: 丨一フノ一フ丨丨丶ノ一丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: YMBUU (卜一月山山)
Unicode: U+89B7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kiến, thứ
Âm Pinyin: qù ㄑㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): ソ (so), ショ (sho), キョ (kyo), シュ (shu), ス (su)
Âm Nhật (kunyomi): うかが.う (ukaga.u), み.る (mi.ru), あら.い (ara.i)
Âm Hàn: 처
Âm Quảng Đông: ceoi3
Âm Pinyin: qù ㄑㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): ソ (so), ショ (sho), キョ (kyo), シュ (shu), ス (su)
Âm Nhật (kunyomi): うかが.う (ukaga.u), み.る (mi.ru), あら.い (ara.i)
Âm Hàn: 처
Âm Quảng Đông: ceoi3
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0