Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 20
Bộ:
kiến 見 (+13 nét)
Hình thái:
⿰見微Nét bút:
丨フ一一一ノフノノ丨丨フ丨一ノフノ一ノ丶Thương Hiệt: BUHOK (月山竹人大)
Unicode:
U+89B9Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận