Có 4 kết quả:

dácgiácnhácrác
Âm Nôm: dác, giác, nhác, rác
Tổng nét: 20
Bộ: kiến 見 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: 𦥯
Nét bút: ノ丨一一ノ丶ノ丶フ一一丶フ丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: HBBUU (竹月月山山)
Unicode: U+89BA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giác, giáo
Âm Pinyin: jiào ㄐㄧㄠˋ, jué ㄐㄩㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku)
Âm Nhật (kunyomi): おぼ.える (obo.eru), さ.ます (sa.masu), さ.める (sa.meru), さと.る (sato.ru)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: gaau3, gok3

Tự hình 3

Dị thể 8

Chữ gần giống 11

1/4

dác

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dáo dác, dớn dác

giác

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

giác quan, thính giác

nhác

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nhớn nhác

rác

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

rác rưởi, rơm rác