Có 1 kết quả:
lãm
Tổng nét: 21
Bộ: kiến 見 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Nét bút: 一丨フ一丨フノ一丶丨フ丨丨一丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: SWBUU (尸田月山山)
Unicode: U+89BD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lãm
Âm Pinyin: lǎn ㄌㄢˇ, làn ㄌㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ラン (ran)
Âm Nhật (kunyomi): み.る (mi.ru)
Âm Hàn: 람
Âm Quảng Đông: laam5
Âm Pinyin: lǎn ㄌㄢˇ, làn ㄌㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ラン (ran)
Âm Nhật (kunyomi): み.る (mi.ru)
Âm Hàn: 람
Âm Quảng Đông: laam5
Tự hình 3
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
triển lãm, thưởng lãm