Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 22
Bộ: kiến 見 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰賣見
Nét bút: 一丨一丨フ丨丨一丨フ一一一ノ丶丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: GCBUU (土金月山山)
Unicode: U+89BF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: kiến 見 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰賣見
Nét bút: 一丨一丨フ丨丨一丨フ一一一ノ丶丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: GCBUU (土金月山山)
Unicode: U+89BF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: địch
Âm Pinyin: dí ㄉㄧˊ, jí ㄐㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): テキ (teki)
Âm Nhật (kunyomi): あ.う (a.u)
Âm Hàn: 적
Âm Quảng Đông: dik6
Âm Pinyin: dí ㄉㄧˊ, jí ㄐㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): テキ (teki)
Âm Nhật (kunyomi): あ.う (a.u)
Âm Hàn: 적
Âm Quảng Đông: dik6
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0