Có 2 kết quả:

hiệnkiến
Âm Nôm: hiện, kiến
Tổng nét: 4
Bộ: kiến 見 (+0 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 丨フノフ
Thương Hiệt: BLU (月中山)
Unicode: U+89C1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hiện, kiến
Âm Pinyin: jiàn ㄐㄧㄢˋ, xiàn ㄒㄧㄢˋ
Âm Quảng Đông: gin3

Tự hình 3

Dị thể 1

Bình luận 0

1/2

hiện

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hiện (tiến ra cho thấy)

kiến

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kiến thức