Có 1 kết quả:

quan
Âm Nôm: quan
Tổng nét: 6
Bộ: kiến 見 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フ丶丨フノフ
Thương Hiệt: EBHU (水月竹山)
Unicode: U+89C2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quan
Âm Pinyin: guān ㄍㄨㄢ, guàn ㄍㄨㄢˋ
Âm Quảng Đông: gun1

Tự hình 2

Dị thể 7

1/1

quan

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quan sát