Có 1 kết quả:

quy
Âm Nôm: quy
Tổng nét: 8
Bộ: kiến 見 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一一ノ丶丨フノフ
Thương Hiệt: QOBHU (手人月竹山)
Unicode: U+89C4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quy
Âm Pinyin: guī ㄍㄨㄟ
Âm Quảng Đông: kwai1

Tự hình 2

Dị thể 7

1/1

quy

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quy luật