Có 2 kết quả:

míchmịch
Âm Nôm: mích, mịch
Tổng nét: 8
Bộ: trảo 爪 (+4 nét), kiến 見 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶ノ丨フノフ
Thương Hiệt: BBHU (月月竹山)
Unicode: U+89C5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mịch
Âm Pinyin: ㄇㄧˋ
Âm Quảng Đông: mik6

Tự hình 2

Dị thể 6

1/2

mích

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xích mích

mịch

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mịch cú (tìm câu thơ)