Có 1 kết quả:

siêm
Âm Nôm: siêm
Tổng nét: 9
Bộ: kiến 見 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨フ一丨フノフ
Thương Hiệt: YRBHU (卜口月竹山)
Unicode: U+89C7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chiêm, siêm
Âm Pinyin: chān ㄔㄢ, zhān ㄓㄢ
Âm Quảng Đông: zim1

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

siêm

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

siêm (dò, xét, dòm)