Có 1 kết quả:

lãm
Âm Nôm: lãm
Tổng nét: 9
Bộ: kiến 見 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Nét bút: 丨丨ノ一丶丨フノフ
Thương Hiệt: LIBHU (中戈月竹山)
Unicode: U+89C8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lãm
Âm Pinyin: lǎn ㄌㄢˇ
Âm Quảng Đông: laam5

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

lãm

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

triển lãm, thưởng lãm