Có 2 kết quả:

dácgiác
Âm Nôm: dác, giác
Tổng nét: 9
Bộ: kiến 見 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶ノ丶フ丨フノフ
Thương Hiệt: FBBHU (火月月竹山)
Unicode: U+89C9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giác, giáo
Âm Pinyin: jiào ㄐㄧㄠˋ, jué ㄐㄩㄝˊ
Âm Quảng Đông: gaau3, gok3

Tự hình 2

Dị thể 8

1/2

dác

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dáo dác, dớn dác

giác

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giác quan, thính giác