Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
dác
•
giác
觉
Âm Nôm:
dác
,
giác
Tổng nét: 9
Bộ:
kiến 見
(+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿳
⺍
冖
见
Nét bút:
丶丶ノ丶フ丨フノフ
Thương Hiệt: FBBHU (火月月竹山)
Unicode:
U+89C9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
giác
,
giáo
Âm Pinyin:
jiào
ㄐㄧㄠˋ
,
jué
ㄐㄩㄝˊ
Âm Quảng Đông:
gaau3
,
gok3
Tự hình
2
Dị thể
8
斍
覐
覚
覺
𡕚
𧠔
𧠭
𧠷
Không hiện chữ?
1
/2
dác
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dáo dác, dớn dác
giác
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
giác quan, thính giác