Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 10
Bộ: kiến 見 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨フ一フ丨フノフ
Thương Hiệt: UUBHU (山山月竹山)
Unicode: U+89CA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ,
Âm Pinyin: ㄐㄧˋ
Âm Quảng Đông: gei3

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0