Tổng nét: 13 Bộ: kiến 見 (+9 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰俞见 Nét bút: ノ丶一丨フ一一丨丨丨フノフ Thương Hiệt: ONBHU (人弓月竹山) Unicode: U+89CE Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: du Âm Quan thoại: yú ㄩˊ Âm Quảng Đông: jyu4