Tổng nét: 15 Bộ: kiến 見 (+11 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰虚见 Nét bút: 丨一フノ一フ丨丨丶ノ一丨フノフ Thương Hiệt: YCBHU (卜金月竹山) Unicode: U+89D1 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thứ Âm Quan thoại: qù ㄑㄩˋ Âm Quảng Đông: ceoi3