Có 1 kết quả:
cân
Âm Nôm: cân
Tổng nét: 9
Bộ: giác 角 (+2 nét)
Hình thái: ⿰角力
Nét bút: ノフノフ一一丨フノ
Thương Hiệt: NBKS (弓月大尸)
Unicode: U+89D4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: giác 角 (+2 nét)
Hình thái: ⿰角力
Nét bút: ノフノフ一一丨フノ
Thương Hiệt: NBKS (弓月大尸)
Unicode: U+89D4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cân
Âm Pinyin: jīn ㄐㄧㄣ
Âm Nhật (onyomi): キン (kin)
Âm Nhật (kunyomi): すじ (suji)
Âm Hàn: 근
Âm Quảng Đông: gan1
Âm Pinyin: jīn ㄐㄧㄣ
Âm Nhật (onyomi): キン (kin)
Âm Nhật (kunyomi): すじ (suji)
Âm Hàn: 근
Âm Quảng Đông: gan1
Tự hình 1
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cân nhục (băp thịt)