Có 1 kết quả:
quyết
Tổng nét: 11
Bộ: giác 角 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰角夬
Nét bút: ノフノフ一一丨フ一ノ丶
Thương Hiệt: NBDK (弓月木大)
Unicode: U+89D6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khuỵ, quyết
Âm Pinyin: guì ㄍㄨㄟˋ, jué ㄐㄩㄝˊ, kuì ㄎㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ケツ (ketsu), ケチ (kechi), キ (ki), ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): か.ける (ka.keru)
Âm Hàn: 결
Âm Quảng Đông: kyut3
Âm Pinyin: guì ㄍㄨㄟˋ, jué ㄐㄩㄝˊ, kuì ㄎㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ケツ (ketsu), ケチ (kechi), キ (ki), ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): か.ける (ka.keru)
Âm Hàn: 결
Âm Quảng Đông: kyut3
Tự hình 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
quyết (không được thoả thích)