Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ:
giác 角 (+4 nét)
Hình thái:
⿰角少Nét bút:
ノフノフ一一丨丨ノ丶ノThương Hiệt: NBFH (弓月火竹)
Unicode:
U+89D8Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Bình luận