Có 1 kết quả:
co
Tổng nét: 12
Bộ: giác 角 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰角瓜
Nét bút: ノフノフ一一丨ノノフ丶丶
Thương Hiệt: NBHVO (弓月竹女人)
Unicode: U+89DA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cô
Âm Pinyin: gū ㄍㄨ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): さかずき (sakazuki)
Âm Hàn: 고
Âm Quảng Đông: gu1
Âm Pinyin: gū ㄍㄨ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): さかずき (sakazuki)
Âm Hàn: 고
Âm Quảng Đông: gu1
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
co chân, co cẳng; co ro; co vòi; quanh co