Có 1 kết quả:

co
Âm Nôm: co
Tổng nét: 12
Bộ: giác 角 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフノフ一一丨ノノフ丶丶
Thương Hiệt: NBHVO (弓月竹女人)
Unicode: U+89DA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: ㄍㄨ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): さかずき (sakazuki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gu1

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

co

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

co chân, co cẳng; co ro; co vòi; quanh co