Có 1 kết quả:
chuỷ
Tổng nét: 13
Bộ: giác 角 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱此角
Nét bút: 丨一丨一ノフノフノフ一一丨
Thương Hiệt: YPNBG (卜心弓月土)
Unicode: U+89DC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chuỷ, tuy, tư
Âm Pinyin: zī ㄗ, zuǐ ㄗㄨㄟˇ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): くちばし (kuchibashi), はし (hashi)
Âm Hàn: 자, 취
Âm Quảng Đông: zeoi2, zi1
Âm Pinyin: zī ㄗ, zuǐ ㄗㄨㄟˇ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): くちばし (kuchibashi), はし (hashi)
Âm Hàn: 자, 취
Âm Quảng Đông: zeoi2, zi1
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bế chuỷ (ngậm miệng), chuỷ khẩu (kín miệng)